よりか
よか
Other than, except, but
☆ Cụm từ
Than

よりか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よりか
寄りかかる よりかかる
dựa vào, nhờ cậy
倚り懸かる よりかかる
dựa vào
寄り掛かる よりかかる
dựa dẫm; ỷ lại
年寄株 としよりかぶ
cổ phiếu có thể giao dịch cho phép người nắm giữ tham gia vào việc quản lý sumo
壁に寄り掛かる かべによりかかる
để dựa vào chống lại tường
栴檀は双葉より芳し せんだんはふたばよりかんばし
Ngày nhỏ đã nổi trội rồi...
栴檀は双葉より芳しい せんだんはふたばよりかんばしい
genius shows from childhood, the Japanese bead tree is fragrant from when a sprout
紙縒り こより かみより
lên dây đàn làm từ xoắn giấy