Kết quả tra cứu 寄り掛かる
Các từ liên quan tới 寄り掛かる
寄り掛かる
よりかかる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Dựa dẫm; ỷ lại
親
に
寄
り
掛
かって
生活
する
Sống dựa dẫm vào cha mẹ
◆ Dựa vào
壁
に〜
Dựa vào tường

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 寄り掛かる
Bảng chia động từ của 寄り掛かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寄り掛かる/よりかかるる |
Quá khứ (た) | 寄り掛かった |
Phủ định (未然) | 寄り掛からない |
Lịch sự (丁寧) | 寄り掛かります |
te (て) | 寄り掛かって |
Khả năng (可能) | 寄り掛かれる |
Thụ động (受身) | 寄り掛かられる |
Sai khiến (使役) | 寄り掛からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寄り掛かられる |
Điều kiện (条件) | 寄り掛かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寄り掛かれ |
Ý chí (意向) | 寄り掛かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 寄り掛かるな |