よりだす
Được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa

よりだす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よりだす
よりだす
được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn
選り出す
よりだす えりだす
chọn ra (trong số nhiều)
Các từ liên quan tới よりだす
磨り出す すりだす
Đánh bóng, làm cho láng (cái gì)
刷り出す すりだす
bắt đầu in
よだれを出す よだれをだす
chảy dãi
呼出す よびだす
hô hoán.
呼び出す よびだす
gọi đến; vẫy đến; gọi ra.
読み出す よみだす
đọc (ví dụ: dữ liệu từ máy tính hoặc quy trình); truy xuất
予断する よだん よだんする
đoán trước.
chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in ; ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tài liệu in; tờ báo tạp chí, giấy in báo, ra sách một cách thiếu chín chắn, in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết, rửa, viết theo lối chữ in, in hoa, khắc