Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呼出す
よびだす
hô hoán.
呼び出す よびだす
gọi đến; vẫy đến; gọi ra.
呼出し よびだし
gọi
呼出音 よびだしおん
nhạc chuông
呼出側 よびだしがわ
người gọi, phía bên gọi
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
呼出番号 よびだしばんごう
Số cuộc gọi
「HÔ XUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích