Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糸じり いとじり
đáy cốc hoặc bát
糸作り いとづくり
thịt cá, mực xắt dạng sợi nhỏ
糸操り いとあやつり
thao tác điều khiển con rối
織り糸 おりいと
sợi (để dệt vải)
釣り糸 つりいと
cước câu cá
練り糸 ねりいと
sợi tơ bóng.
糸取り いととり
Trò chơi sử dụng ngón tay và vòng để tạo ra các hình
糸繰り いとくり
quay tơ; ươm tơ, kéo sợi; người quay tơ kéo sợi