糸取り
いととり「MỊCH THỦ」
☆ Danh từ
Trò chơi sử dụng ngón tay và vòng để tạo ra các hình

糸取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糸取り
糸面取り いとめんとり
vát nhẹ (kỹ thuật)
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
取り取り とりどり とりとり
khác nhau; nhiều thứ khác nhau