万
まん よろず ばん「VẠN」
Mười nghìn
1 vạn
☆ Trạng từ, numeric
Vạn
一万円
Một vạn Yên
Vô số; tất cả; mọi thứ.
万事
が
金
の
世
の
中
。
Tiền là tất cả.
万事
よろしい。
Tất cả đều tốt.
万国
の
労働者
よ、
団結
せよ!
Công nhân của tất cả các vùng đất, đoàn kết!

よろず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よろず
万
まん よろず ばん
vạn
萬
よろず
10,000
よろず
tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất thảy, toàn thể, above, after, gần như, hầu như, suýt, toàn thể và từng người một, tất cả và từng cái một, cũng vây thôi, không đâu, không chút nào, không dám, không một chút nào, không một tí gì, once, tất cả không trừ một ai
Các từ liên quan tới よろず
万屋 よろずや
buôn bán chung; gã - (của) - tất cả - buôn bán
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch
quá chừng, cực kỳ
八万 はちまん やよろず
80000
八百万の神 やおよろずのかみ
all the deities
myriads
五百万 ごひゃくまん いおよろず
5 triệu