千代万代
ちよよろずよ「THIÊN ĐẠI VẠN ĐẠI」
☆ Danh từ
Mãi mãi; vĩnh cửu

千代万代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千代万代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
万代 ばんだい まんだい よろずよ
hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng; mọi thứ phát sinh
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
万代草 ばんだいそう バンダイソウ
houseleek (any plant species of genus Sempervivum)
千代女 ちよじょ ちよめ
đặt tên (của) một haiku poetess