Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千代万代
ちよよろずよ
mãi mãi
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
万代 ばんだい まんだい よろずよ
hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng; mọi thứ phát sinh
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
万代草 ばんだいそう バンダイソウ
houseleek (any plant species of genus Sempervivum)
千代女 ちよじょ ちよめ
đặt tên (của) một haiku poetess
「THIÊN ĐẠI VẠN ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích