礼賛
らいさん「LỄ TÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khen ngợi; tôn kính; sự tôn thờ; sự tôn thờ

Bảng chia động từ của 礼賛
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 礼賛する/らいさんする |
Quá khứ (た) | 礼賛した |
Phủ định (未然) | 礼賛しない |
Lịch sự (丁寧) | 礼賛します |
te (て) | 礼賛して |
Khả năng (可能) | 礼賛できる |
Thụ động (受身) | 礼賛される |
Sai khiến (使役) | 礼賛させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 礼賛すられる |
Điều kiện (条件) | 礼賛すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 礼賛しろ |
Ý chí (意向) | 礼賛しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 礼賛するな |
らいさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らいさん
礼賛
らいさん
khen ngợi
らいさん
sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng.
Các từ liên quan tới らいさん
偉いさん えらいさん
big shot, higher-ups
礼讃舞 らいさんまい
dance recital praising Buddha, which accompanies the recital of a gatha (in the Pure Land Sect of Buddhism)
雷酸水銀 らいさんすいぎん
thủy ngân fulminat
お偉いさん おえらいさん おエライさん
người có địa vị cao
三礼 さんらい さんれい みれい
adoration which is performed three times or repeatedly, act of worship which is performed three times or repeatedly
trứng
lặp đi lặp lại nhiều lần
loại bus ram ddr3-1333 (tên module pc3-10600. 667 mhz clock, 1333 mhz bus với 10664 mb/s bandwidth)