さいさんさいし
Lặp đi lặp lại nhiều lần

さいさんさいし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいさんさいし
さいさんさいし
lặp đi lặp lại nhiều lần
再三再四
さいさんさいし
lặp đi lặp lại nhiều lần
Các từ liên quan tới さいさんさいし
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
いささ川 いささがわ いさらがわ いささがわ、いさらがわ
con sông hẹp
sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi, sự có lãi, tình trạng thu được nhiều lãi
thường, hay, luôn, năng
thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng, không có tài cán gì, vô giá trị, thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học)
いささ小笹 いささおざさ
cỏ tre, cây tre ngắn
loại bus ram ddr3-1333 (tên module pc3-10600. 667 mhz clock, 1333 mhz bus với 10664 mb/s bandwidth)
偉いさん えらいさん
big shot, higher-ups