らくはつ
Sự cạo đầu, lễ cạo đầu, phần đầu cọc trọc, hớt tóc, cạo tóc

らくはつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らくはつ
らくはつ
sự cạo đầu, lễ cạo đầu, phần đầu cọc trọc.
落髪
らくはつ
cạo đầu
らくはつ
sự cạo đầu, lễ cạo đầu, phần đầu cọc trọc.
落髪
らくはつ
cạo đầu