Các từ liên quan tới らくらく!大人倶楽部
倶楽部 クラブ くらぶ
Câu lạc bộ
楽部 がくぶ
Music Department (part of the Board of Ceremonies of the Imperial Household Agency)
大人しく おとなしく
ngoan ngoãn, phục tùng, lặng lẽ, như một con cừu non
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
hoa mắt; choáng váng; chóng mặt
楽人 らくじん がくじん うたまいのひと
nhạc sĩ (esp. gagaku)
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
楽々 らくらく
tiện lợi; dễ dàng