Các từ liên quan tới らくらくスマートフォン2
スマートフォン スマートホン
điện thoại thông minh
タブレットPC タブレットPC スマートフォン タブレットPC スマートフォン
máy tính bảng
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
hoa mắt; choáng váng; chóng mặt
楽々 らくらく
tiện lợi; dễ dàng
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
磊々落々 らいらいらくらく
openhearted, unaffected, free and easy
éo le