Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới らくラクはりま
gently (falling)
嵌まり役 はまりやく はままりやく
vai trò được thỏa mãn kỹ
箸枕 はしまくら
ống đựng đũa, khay úp chén
箱枕 はこまくら
gối vuông bên dưới bằng gỗ
刈払鎌 かりはらかま
liềm cắt cỏ
括り枕 くくりまくら
gối lên bịt với lúa mạch đen bỡn cợt, gạo những vỏ hạt hoặc vật chất tương tự
はまり道 はまりみち
road to (figurative) addiction
鎌倉彫り かまくらぼり かまくらほり
khắc (của) kamakura kiểu