Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はらり
nhẹ nhàng (rơi)
嵌まり役 はまりやく はままりやく
vai trò được thỏa mãn kỹ
箸枕 はしまくら
ống đựng đũa, khay úp chén
箱枕 はこまくら
gối vuông bên dưới bằng gỗ
刈払鎌 かりはらかま
liềm cắt cỏ
括り枕 くくりまくら
gối lên bịt với lúa mạch đen bỡn cợt, gạo những vỏ hạt hoặc vật chất tương tự
はまり道 はまりみち
road to (figurative) addiction
はりつく
cling (to)