Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
知らない しらない
không biết; lạ; không quen
不思議なくらい ふしぎなくらい
Bí ẩn, tò mò, kỳ thú
無くてはならない なくてはならない
không thể làm
飼いならし かいならし
thuần hoá
だらしない だらしない
bừa bộn; bừa bãi; lôi thôi
田舎暮らし いなかぐらし いなかくらし
việc ống ở nông thôn
ならない ならない
không thể
嫌いなく きらいなく
không kỳ thị, không phân biệt, không gét