飼いならし
かいならし
☆ Danh từ
Thuần hoá

飼いならし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飼いならし
飼いならす かいならす
chế ngự (ví dụ: động vật), thuần hóa
放し飼い はなしがい
sự thả súc vật cho ăn cỏ, sự chăn thả, đồng cỏ
飼い慣らす かいならす
thuần hóa (e.g. động vật)
飼い馴らす かいならす
thuần hóa, nuôi để thuần hóa
飼い殺し かいごろし
nuôi một con vật cưng cả đời; giữ một người vô ích trong bảng lương
平飼い ひらがい
free range farming (poultry, etc.), floor feeding
飼い葉 かいば
cỏ khô
鵜飼い うかい うがい
câu cá (bắt cá) bằng chim cốc; người làm nghề câu cá bằng chim cốc