卵状
らんじょう たまごじょう「NOÃN TRẠNG」
☆ Danh từ
Hình trứng

らんじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らんじょう
卵状
らんじょう たまごじょう
hình trứng
らんじょう
hình trứng
Các từ liên quan tới らんじょう
そうらんじょうたい そうらんじょうたい
tình trạng nổi loạn
混乱状態 こんらんじょうたい
tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn độn
騒乱状態 そうらんじょうたい
tình trạng hỗn loạn
錯乱状態 さくらんじょうたい
tình trạng không kiềm chế bản thân
số căn bình phương
công dân, lễ phép, lễ độ, lịch sự, thường, tổ chức phòng không nhân dân, phong trào chống thuế, chống luật pháp, tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh, giữ lễ phép, giữ lễ độ
quân đội, quân sự, the military quân đội, bộ đội
lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng