騒乱状態
そうらんじょうたい「TAO LOẠN TRẠNG THÁI」
☆ Danh từ
Tình trạng hỗn loạn

そうらんじょうたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうらんじょうたい
騒乱状態
そうらんじょうたい
tình trạng hỗn loạn
そうらんじょうたい
そうらんじょうたい
tình trạng nổi loạn
Các từ liên quan tới そうらんじょうたい
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học
hình trứng
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance
cục, nha, vụ, bàn làm việc, bàn giấy, tủ có ngăn kéo, tủ com mốt
số trung bình nhân [TN]
<TôN> thầy cả, cao tăng
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà