らんせん
Melee

らんせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らんせん
らんせん
melee
乱戦
らんせん
cuộc loạn đả, cuộc hổn chiến
Các từ liên quan tới らんせん
展覧する てんらんする
triển lãm
反乱する はんらんする
khởi loạn
擾乱する じょうらんする
quấy rối
混乱する こんらん こんらんする
hòa lẫn
市場展覧する しじょうてんらんする
triển lãm hội chợ.
藍閃石 らんせんせき
glaucophan (tên của một khoáng vật và nhóm khóng vật thuộc liên nhóm amphibol natri thuộc silicat mạch đôi, với công thức hóa học Na₂Mg₃Al₂Si₈O₂₂(OH)₂ )
遊覧船 ゆうらんせん
du thuyền.
大乱戦 だいらんせん
cuộc chiến hỗn loạn lớn