Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
展覧会場 てんらんかいじょう
phòng trưng bày, phòng triển lãm
展覧する てんらんする
triển lãm
展覧 てんらん
Cuộc triển lãm
市場展開 しじょうてんかい
mở rộng thị trường
展覧品 てんらんひん
hàng triển lãm.
展覧室 てんらんしつ
phòng trưng bầy.
展覧会 てんらんかい
cuộc triển lãm; cuộc trưng bày