卵胞
らんぽう らんほう「NOÃN BÀO」
Nang buồng trứng
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
(sinh vật học) túi trứng

らんぽう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らんぽう
卵胞
らんぽう らんほう
(sinh vật học) túi trứng
蘭方
らんぽう
Tây y (được người Hà Lan du nhập vào Nhật Bản trong thời kỳ Edo)
Các từ liên quan tới らんぽう
蘭方医 らんぽうい
bác sĩ hành nghề Tây y (thời Edo)
グラーフ卵胞 グラーフらんぽう
Graafian follicle
卵胞期 らんぽうき
giai đoạn nang trứng
藍方石 らんぽうせき
hauynite (một khoáng chất sunfat tectosilicat với công thức cuối là Na₃CaO₁₂)
卵胞ホルモン らんぽうホルモン らんほうホルモン
estrogen, oestrogen
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
ぽん ぽん
một tiếng kêu
sounding of a drum or hand drum, sound of drums