Kết quả tra cứu 卵胞期
Các từ liên quan tới 卵胞期
卵胞期
らんぽうき
「NOÃN BÀO KÌ」
☆ Danh từ
◆ Giai đoạn nang trứng
生理
が
終
わってから
排卵
までは
卵胞ホルモン
(
エストロゲン
)の
分泌
が
多
い
時期
で、「
卵胞期
」と
呼
ばれます。
Thời gian từ khi kinh nguyệt kết thúc cho đến khi rụng trứng là giai đoạn có sự tiết hormone nang trứng (estrogen) nhiều, được gọi là "giai đoạn nang trứng".

Đăng nhập để xem giải thích