Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ら・ら・ら
唐鞍 からくら からぐら
Chinese-style ritual saddle
磊々落々 らいらいらくらく
cởi mở và không dễ bị ảnh hưởng, không hay bận tâm tới những điều tầm thường
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
蘭 あららぎ アララギ らに らん
cây phong lan, hoa lan
やらやら やらやら
biểu hiện của cảm xúc mạnh mẽ hoặc bất ngờ
はらはら はらはら
áy náy. lo lắng
わらわら わらわら
lộn xộn
ぷらぷら ぷらぷら
đung đưa