りそうきょう
Điều không tưởng, chính thể không tưởng; x hội không tưởng

りそうきょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りそうきょう
りそうきょう
điều không tưởng, chính thể không tưởng
理想郷
りそうきょう
vùng đất lí tưởng
Các từ liên quan tới りそうきょう
tổng số dặm đã đi được, phụ cấp đi đường, cước phí, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự ích lợi; sự dùng
cựa gà
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
phép lượng hoá, bounded q. phép lượng hoá bị chặn, existential q. phép lượng hoá tồn tại, generality q. phép lượng hoá phổ dụng, universal q. phép lượng hoá phổ dụng
sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên chở bằng xe ngựa, cước chuyên chở bằng xe bò, cước chuyên chở bằng xe ngựa
sự đi lại, sự giao thông, sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...), sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác, buôn bán, bán rẻ danh dự
khúc tuỳ hứng
người giẫy cỏ, người nhổ cỏ