Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りそうきょう
điều không tưởng, chính thể không tưởng
理想郷
vùng đất lí tưởng
そうこうきょり
tổng số dặm đã đi được, phụ cấp đi đường, cước phí, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự ích lợi; sự dùng
きょそう
cựa gà
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
りょうきごう
phép lượng hoá, bounded q. phép lượng hoá bị chặn, existential q. phép lượng hoá tồn tại, generality q. phép lượng hoá phổ dụng, universal q. phép lượng hoá phổ dụng
うんそうりょう
sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên chở bằng xe ngựa, cước chuyên chở bằng xe bò, cước chuyên chở bằng xe ngựa
ゆそうりょう
sự đi lại, sự giao thông, sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...), sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác, buôn bán, bán rẻ danh dự
きそうきょく
khúc tuỳ hứng
じょそうき
người giẫy cỏ, người nhổ cỏ
Đăng nhập để xem giải thích