運送料
うんそうりょう「VẬN TỐNG LIÊU」
☆ Danh từ
Cước phí vận chuyển

うんそうりょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うんそうりょう
運送料
うんそうりょう
Cước phí vận chuyển
うんそうりょう
sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên chở bằng xe ngựa, cước chuyên chở bằng xe bò.
Các từ liên quan tới うんそうりょう
động lượng, xung lượng, đà, được tăng cường mạnh lên
sự đi lại, sự giao thông, sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...), sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác, buôn bán, bán rẻ danh dự
điều không tưởng, chính thể không tưởng; x hội không tưởng
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
cool rain
giá, bảng kẻ giá, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu, biểu thuế quan, định giá, định thuế
lăng trụ, lăng kính, các màu sắc lăng kính
tổng số dặm đã đi được, phụ cấp đi đường, cước phí, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự ích lợi; sự dùng