利他主義者
りたしゅぎしゃ
☆ Danh từ
Người theo chủ nghĩa vị tha, người vị tha

りたしゅぎしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りたしゅぎしゃ
利他主義者
りたしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa vị tha, người vị tha
りたしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa vị tha, người vị tha
Các từ liên quan tới りたしゅぎしゃ
nhà tư tưởng, người không tư tưởng, nhà lý thuyết, nhà lý luận
người ích kỷ, người cho mình là trên hết
trí óc; vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí, người trí thức, người lao động trí óc
người ích kỷ, người cho mình là trên hết
đoạn sáo ngắn; khúc sáo ngắn (trong kyogen)
người thực dụng, người theo chủ nghĩa thực dụng
vị lợi, người theo thuyết vị lợi; người vị lợi
vị lợi, người theo thuyết vị lợi; người vị lợi