Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しゅがしゅぎしゃ
người ích kỷ, người cho mình là trên hết
主我主義者
しゅぎしゃ
nhà tư tưởng, người không tư tưởng, nhà lý thuyết, nhà lý luận
しゅがしゅぎ
tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ
しゅちしゅぎしゃ
trí óc; vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí, người trí thức, người lao động trí óc
しゅかんしゅぎしゃ
người chủ quan; người theo chủ nghĩa chủ quan
しゃしゅ
người bắn cung, chòm sao nhân mã
しゅじょうしゅぎしゃ
người đa cảm, người có tài làm xúc động
じゅしゃ じゅしゃ
người theo đạo Khổng
しゅいしゅぎ
thuyết ý chí
Đăng nhập để xem giải thích