Kết quả tra cứu りつりょう
Các từ liên quan tới りつりょう
りつりょう
◆ Đạo luật, quy chế, chế độ, luật thánh
◆ Phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật khoa, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục, thể thao) sự chấp (thời gian, quâng đường...), anh ninh trật tự, làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ, bắt ai phải làm theo ý mình, nói giọng oai quyền, ra oai, tuỳ cơ ứng biến

Đăng nhập để xem giải thích