律令格式
りつりょうきゃくしき りつりょうかくしき「LUẬT LỆNH CÁCH THỨC」
☆ Danh từ
Bộ luật

律令格式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 律令格式
律令 りつりょう りつれい
quy chế; pháp luật; bộ luật thời Nara và thời Heian
律令制 りつりょうせい
hệ thống luật pháp (thời Nara và thời Heian)
律令国家 りつりょうこっか
bộ luật của Nhật
律令時代 りつりょうじだい
thời đại Ritsuryo
養老律令 ようろうりつりょう
bộ luật Yōrō
大宝律令 たいほうりつりょう
Taiho Code (701 CE)
格式 かくしき きゃくしき
kiểu cách.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.