了見違い
Sự phạm lỗi, sự mắc sai lầm
Sự bước hụt, sẩy chân

Từ đồng nghĩa của 了見違い
りょうけんちがい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りょうけんちがい
了見違い
りょうけんちがい
sự phạm lỗi, sự mắc sai lầm
りょうけんちがい
lỗi sơ suất, bước lầm lạc, hành động sai lầm.
了簡違い
りょうけんちがい
lỗi sơ suất, bước lầm lạc, hành động sai lầm
Các từ liên quan tới りょうけんちがい
thorough (criticism, defeat, etc.), utter, serious
sâu; vật hại (chồn, chuột...), bọn sâu mọt, bọn vô lại
bề mặt, diện tích, vẻ ngoài, bề ngoài
ちょん掛け ちょんがけ
kỹ thuật móc đế hoặc gót chân phải vào mắt cá chân phải của đối phương từ bên trong và đẩy xuống
nội dung, sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích ; diện tích, bề mặt, lượng, phân lượng, table, sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn, sự bỏ phiếu thuận, những phiếu thuận; những người bỏ phiếu thuận, bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn, sẵn lòng, vui lòng, thuận, làm bằng lòng, làm vừa lòng, làm đẹp lòng, làm vui lòng, làm vừa ý, làm đẹp ý, làm mãn nguyện
cái đo liều lượng
con bồ nông
sự đo lường; phép đo, kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...)