両性具有
Ái nam ái nữ, lưỡng tính
Lưỡng tính

りょうせいぐゆう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りょうせいぐゆう
両性具有
りょうせいぐゆう
ái nam ái nữ, lưỡng tính
りょうせいぐゆう
ái nam ái nữ, lưỡng tính
Các từ liên quan tới りょうせいぐゆう
sự sẵn sàng, sự chuẩn bị sẵn sàng, sự sẵn sàng chiến đấu
mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải
sự đi lại, sự giao thông, sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...), sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác, buôn bán, bán rẻ danh dự
tax break
đôi, cặp, đôi vợ chồng; cặp nam nữ ; cặp nam nữ nhảy quốc tế, dây xích cặp, cặp chó săn, ngẫu lực, không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau, buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, liên tưởng, mắc, nối, lấy nhau, cưới nhau, giao cấu
bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu; lời nói cương, khúc tức hứng, không chuẩn bị trước, ứng khẩu
phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn, biểu tượng
chàng Sương muối