寓意小説
ぐういしょうせつ「NGỤ Ý TIỂU THUYẾT」
☆ Danh từ
Truyện ngụ ngôn

ぐういしょうせつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぐういしょうせつ
寓意小説
ぐういしょうせつ
truyện ngụ ngôn
ぐういしょうせつ
phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn.
Các từ liên quan tới ぐういしょうせつ
sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị; phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết
bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu; lời nói cương, khúc tức hứng, không chuẩn bị trước, ứng khẩu
ái nam ái nữ, lưỡng tính
Toshogu Shrine
bildungsroman
người viết tiểu thuyết
hàng có sẵn ; hàng tồn kho, đồ nghề, tủ, kho
xem paper