りょうはせい
Tình trạng có thể đi biển được; sự chịu đựng được sóng gió

りょうはせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りょうはせい
りょうはせい
tình trạng có thể đi biển được
凌波性
りょうはせい りょうなみせい
tình trạng có thể đi biển được
Các từ liên quan tới りょうはせい
thuật châm cứu
hình kim
tiền vào, tiền gia nhập
bệnh dịch, tai hoạ, điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại, quan ôn bắt nó đi, gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho, làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
soft drink
haiku poet's name
sự thích thú, sự khoái trá, sự được hưởng, sự được, sự có được
nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được, hoan hô, rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó