臨検
りんけん「LÂM KIỂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khảo sát tại chỗ; sự kiểm tra tại hiện trường; đột kích và tiến hành khám xét bất ngờ

Bảng chia động từ của 臨検
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 臨検する/りんけんする |
Quá khứ (た) | 臨検した |
Phủ định (未然) | 臨検しない |
Lịch sự (丁寧) | 臨検します |
te (て) | 臨検して |
Khả năng (可能) | 臨検できる |
Thụ động (受身) | 臨検される |
Sai khiến (使役) | 臨検させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 臨検すられる |
Điều kiện (条件) | 臨検すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 臨検しろ |
Ý chí (意向) | 臨検しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 臨検するな |
りんけん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りんけん
臨検
りんけん
sự khảo sát tại chỗ
りんけん
cuộc tấn công bất ngờ
Các từ liên quan tới りんけん
臨検する りんけんする
giám định.
少林拳 しょうりんけん
Thiếu Lâm kung fu
船舶臨検 せんぱくりんけん
giám định tàu.
sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú; điều thích thú, tầm quan trọng, quyền lợi; lợi ích, ích kỷ, lợi tức, tiền lãi, tập thể cùng chung một quyền lợi, dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai, làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú, liên quan đến, dính dáng đến, làm tham gia
phần thưởng, tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc, tiền các đổi tiền, cao hơn giá qui định; được đánh giá cao, khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì
hopping on one foot
có hình vành
kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi, trục lợi, đầu cơ trục lợi