けんけん
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hopping on one foot

Bảng chia động từ của けんけん
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | けんけんする |
Quá khứ (た) | けんけんした |
Phủ định (未然) | けんけんしない |
Lịch sự (丁寧) | けんけんします |
te (て) | けんけんして |
Khả năng (可能) | けんけんできる |
Thụ động (受身) | けんけんされる |
Sai khiến (使役) | けんけんさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | けんけんすられる |
Điều kiện (条件) | けんけんすれば |
Mệnh lệnh (命令) | けんけんしろ |
Ý chí (意向) | けんけんしよう |
Cấm chỉ(禁止) | けんけんするな |
けんけん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới けんけん
けんぱ けんけんぱ
detecting
喧喧たり けんけんたり
ồn ào, om sòm, huyên náo
ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ
打けん検証 だけんけんしょう
kiểm tra nhấn phím
文献検索 ぶんけんけんさく
tìm kiếm tài liệu
喧々諤々 けんけんがくがく
lộn xộn, ầm ĩ do nhiều người cùng phát biểu ý kiến của mình nhưng không thống nhất hay đi đến kết luận nào
喧々囂々 けんけんごうごう
rất ồn ào, rất om sòm, rất náo động; ầm ĩ
喧喧囂囂 けんけんごうごう
huyên náo; nhiều người phát biểu ý kiến trong sự ồn ào khủng khiếp