Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới りんたろう
りん銅ろう りんどうろう
hàn đồng lân (loại hàn kim loại sử dụng hợp kim đồng và phốt pho làm vật liệu hàn)
chủ nghĩa duy lý
mạch ngắn, mạch chập, làm ngắn mạch, làm chập mạch, làm đơn giản; bớt ngắn đi
cá; có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, đáng nghi, ám muội
<Lý> thuyết lượng tử
thần thánh
sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra, sự ngắt mạch
lý thuyết đồ thị