たんろ
Mạch ngắn, mạch chập, làm ngắn mạch, làm chập mạch, làm đơn giản; bớt ngắn đi

たんろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんろ
たんろ
mạch ngắn, mạch chập, làm ngắn mạch, làm chập mạch, làm đơn giản
短路
たんろ
mạch ngắn, mạch chập, làm ngắn mạch, làm chập mạch, làm đơn giản
Các từ liên quan tới たんろ
炭労 たんろう
nhật bản ¡n than liên hiệp những thợ mỏ
短肋骨多指症候群 たんろっこつたししょうこうぐん
hội chứng polydactyly xương sườn ngắn
アルカリ乾電池(単6形) アルカリかんでんち(たん6かたち) アルカリかんでんち(たんろくかがた)
pin kiềm 4A (AAAA)/ pin alkaline 4A (AAAA)
thuyết đơn t
sự kiêm nhiều chức vị, sự có nhiều lộc thánh, thuyết đa nguyên
phong cách học, tu từ học
bản thể học
lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt, Argumen