Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しーたーりろん
theta-theory
じーびーりろん
government-binding theory
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
さーたーあんだぎー
loại bánh rán của Okinawan.
θ理論 シータりろん しーたりろん
theta - lý thuyết
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.