リンパ液
りんぱえき リンパえき「DỊCH」
Bạch huyết
☆ Danh từ
Lymph fluid

りんぱえき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りんぱえき
リンパ液
りんぱえき リンパえき
lymph fluid
りんぱえき
lymph (fluid)
淋巴液
りんぱえき
bạch huyết (lỏng)
Các từ liên quan tới りんぱえき
sespray
きっぱり きっぱりと
dứt khoát; thẳng thừng; dứt khoát
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
ánh trăng, ánh sáng trăng, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi
bạch huyết, nước trong, (từ cổ, nghĩa cổ) nhựa cây
sự phân ly, sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, sự biệt cư, sự chia rẽ, phần tiền lương chuyển cho vợ con
tế bào bạch huyết, tế bào lympho
gold cup (goblet)