リンパ球
リンパきゅう りんぱきゅう リンパだま「CẦU」
Tế bào bạch huyết
☆ Danh từ
Tế bào bạch huyết, tế bào lympho

りんぱきゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りんぱきゅう
リンパ球
リンパきゅう りんぱきゅう リンパだま
tế bào bạch huyết, tế bào lympho
りんぱきゅう
tế bào bạch huyết, tế bào lympho
Các từ liên quan tới りんぱきゅう
lymph (fluid)
ánh trăng, ánh sáng trăng, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi
bạch huyết, nước trong, (từ cổ, nghĩa cổ) nhựa cây
main deck
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
きっぱり きっぱりと
thẳng thừng,dứt khoát
người làm biến đổi; vật làm biến đổi, máy biến thế
khuẩn cầu