凛烈
りんれつ「LIỆT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Cắn; khốc liệt; mãnh liệt; nghiêm khắc

りんれつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りんれつ
凛烈
りんれつ
cắn
りんれつ
làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối
凛冽
りんれつ
cắn
Các từ liên quan tới りんれつ
sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính
聯立 れんりつ
liên minh
連立 れんりつ
Sự sắp xếp, bày biện từ 2 vật trở lên....
tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm
đạo luật, quy chế, chế độ, luật thánh
sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo, (từ cổ, nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề
慄烈 りつれつ
làm đau nhói lạnh
câu thơ, thơ; bài thơ, đoạn thơ, chapter, làm thơ, diễn tả bằng thơ