Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
痩る やせる
gầy đi, giảm cân
痩ける こける
gầy lại
痩せる やせる
ốm
痩せ細る やせほそる
để mất trọng lượng
痩村 やせむら
xóm nghèo, làng mạc nghèo
夏痩
sự giảm cân trong mùa hè (do cái nóng của mùa hè)
痩猿 やせざる ヤセザル
langur
痩せ やせ
gầy