Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
痩せる やせる
ốm
痩せ やせ
gầy
痩る やせる
gầy đi, giảm cân
痩せこける やせこける
để trở nên gầy nhom quá
痩せ衰える やせおとろえる
để trở thành hốc hác; để lớn lên mỏng ra và mang ngoài
痩せ肉 やせじし
sự tiều tụy; cơ thể gầy gò
痩せ型 やせがた
hình dáng mảnh khảnh
痩せ山 やせやま
ngọn núi cằn cỗi