Các từ liên quan tới るろうに剣心 (ミュージカル)
âm nhạc.
ミュージカルボー ミュージカル・ボー
musical bow
ミュージカルボックス ミュージカル・ボックス
musical box
ミュージカルプレー ミュージカル・プレー
musical play
ミュージカルショー ミュージカル・ショー
buổi biểu diễn nhạc kịch
ミュージカルコメディー ミュージカル・コメディー
vở nhạc kịch hài
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
心に残る こころにのこる
Đáng ghi nhớ. không thể nào quên