Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
指令する しれいする
phán truyền.
比例する ひれいする
tỷ lệ thức
命令する めいれい めいれいする
ban lệnh.
答礼する とうれいする
đáp lễ
比例する(~に…) ひれいする(~に…)
tỷ lệ thuận với...
しゅをいれる
sự sửa sang, sự sửa lại, nét sửa sang, nét sửa lại, sửa sang, sửa lại
すいしゅ
bệnh phù, tình trạng phình ra quá
練習する れんしゅう れんしゅうする
rèn tập