Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反比例 はんぴれい
tỷ lệ nghịch.
比例する(~に…) ひれいする(~に…)
tỷ lệ thuận với...
比例する ひれいする
tỷ lệ thức
正比例 / 比例 せいひれい / ひれい
direct proportion
比例 ひれい
tỉ lệ
反例 はんれい
ví dụ máy đếm
比例数 ひれいすう
tỷ số.
比例区 ひれいく
proportionally represented constituency