れいちょうるい
Bộ động vật có tay, bộ động vật linh trưởng

れいちょうるい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れいちょうるい
れいちょうるい
bộ động vật có tay, bộ động vật linh trưởng
霊長類
れいちょうるい
bộ động vật có tay, bộ động vật linh trưởng
Các từ liên quan tới れいちょうるい
霊長類学 れいちょうるいがく
nguyên thủy học
霊長類の疾病 れいちょうるいのしっぺい
bệnh của loài linh trưởng
thường thường; thường xuyên; thỉnh thoảng; đôi khi.
bird flu
Làm 1 việc gì đó mà bản thân cảm thấy quá đơn giản. “Dễ như ăn bánh”
ちょうど いい ちょうど いい
vừa vặn
cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc, tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp, cướp bóc
thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương