霊長類学
れいちょうるいがく「LINH TRƯỜNG LOẠI HỌC」
☆ Danh từ
Nguyên thủy học

霊長類学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霊長類学
霊長類 れいちょうるい
bộ động vật có tay, bộ động vật linh trưởng
霊長 れいちょう
sinh vật tiến hóa nhất
霊長類の疾病 れいちょうるいのしっぺい
bệnh của loài linh trưởng
霊長目 れいちょうもく
bộ Linh trưởng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
心霊学 しんれいがく
tâm lý học, tâm linh học