歴青
れきせい チャン「LỊCH THANH」
☆ Danh từ
Asphalt, bitumen

れきせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れきせい
歴青
れきせい チャン
asphalt, bitumen
れきせい
nhựa đường, rải nhựa đường
瀝青
れきせい
nhựa đường, rải nhựa đường
歴世
れきせい
liên tiếp phát sinh
Các từ liên quan tới れきせい
土瀝青 どれきせい
asphalt
瀝青炭 れきせいたん
nhựa đường ăn than
瀝青岩 れきせいがん
đá nhựa đường, đá bitum
瀝青ウラン鉱 れきせいウランこう
uraninit (là một khoáng vật và quặng giàu urani có tính phóng xạ với thành phần hóa học chiếm chủ yếu là UO₂, nhưng cũng có chứa UO₃ và các oxide chì, thori, và nguyên tố đất hiếm)
chim chìa vôi
霊石 れいせき
linh thạch
西暦 せいれき
kỷ nguyên Thiên chúa; tây lịch; dương lịch.
lễ rửa tội, sự thử thách đầu tiên, sự đặt tên (cho tàu, chuông nhà thờ...)