せきれい
Chim chìa vôi

せきれい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せきれい
せきれい
chim chìa vôi
鶺鴒
せきれい まなばしら にわくなぶり にわくなぎ つつ セキレイ
chim chìa vôi
Các từ liên quan tới せきれい
黄鶺鴒 きせきれい キセキレイ
chìa vôi xám (Motacilla cinerea), chìa vôi núi
白鶺鴒 はくせきれい ハクセキレイ
chim chìa vôi lưng đen
背黒鶺鴒 せぐろせきれい セグロセキレイ
chim chích choè Nhật Bản
nhựa đường, rải nhựa đường
歴世 れきせい
liên tiếp phát sinh; những hoàng đế liên tiếp
瀝青 れきせい
nhựa đường, rải nhựa đường
霊石 れいせき
linh thạch
西暦 せいれき
kỷ nguyên Thiên chúa; tây lịch; dương lịch.